Inverter năng lượng mặt trời SOFAR 3300TL-G3 là một trong những sản phẩm mới nhất được CÔNG TY CỔ PHẦN SMETECH nhập về. Với rất nhiều ưu điểm và tính năng tốt mẫu inverter này hứa hẹn sẽ làm “thỏa mãn” các chủ nhà lắp đặt điện mặt trời hòa lưới.
Đặc điểm và tính năng:
- Giúp hệ thống điện năng lượng mặt trời đạt được năng suất cao với hiệu suất tối đa 97,7%.
- Ứng dụng thuật toán theo dõi công suất tối đa MPPT hiện đại nhất ngày nay, tối ưu hóa sản lượng đầu ra.
- Phạm vi hoạt động điện áp đầu vào rộng.
- Cấu tạo tất cả trong một nên khá gọn gàng dễ di chuyển và cài đặt thuận tiện. Chỉ số chống bụi và chống thấm cao IP65 cho phép người dùng thoải mái bố trí thiết bị.
- Mức độ đòi hỏi bảo trì thấp.
- Phần nắp có thể tháo/lắp dễ dàng.
- Vỏ nhôm chống gỉ tốt.
- Giải pháp giám sát linh hoạt.
- Quản lý lưới điện thông minh: khả năng phản ứng nhanh, tự động giảm công suất khi cần thiết, điều chỉnh giới hạn công suất vận hành.
Thông số chi tiết:
Model | SOFAR 3300TL-G3 |
Đầu vào (DC) |
|
Công suất đầu vào tối đa | 4500W |
Điện áp đầu vào tối đa | 500V |
Điện áp đầu vào khởi động | 70V |
Điện áp đầu vào danh định | 360V |
Phạm vi điện áp Mppt | 50V-550V |
Phạm vi điện áp DC toàn tải | 300V-500V |
Dòng điện áp đầu vào tối đa | 12A |
Đỉnh dòng vào từ tấm pin xuống ngõ MPPT | 15A |
Số MPPT | 1 |
Đầu ra (AC) |
|
Công suất định mức | 3300 W |
Công suất AC tối đa | 3300VA |
Dòng điện đầu ra danh định | 14.3A |
Dòng điện đầu ra lớn nhất | 16A |
Điện Áp Lưới Điện danh định | L/N/PE, 220,230,240 |
Dải Điện Áp lưới Điện | 180 ~ 276 V (Theo tiêu chuẩn địa phương) |
Phạm vi Tần Số danh định | 50/60Hz |
Phạm vi Tần số lưới | 47 ~ 55/54 ~ 66Hz (Theo tiêu chuẩn địa phương) |
THDi | <3% |
Hệ số công suất | 1 (có thể điều chỉnh +/-0.8) |
Hiệu quả |
|
Hiệu suất tối đa | 97.70% |
Hiệu suất thường trực (EU/CEC) | 97.20% |
Bảo vệ |
|
Bảo Vệ Anti-Islanding | Có |
Chống ngược cực DC | Có |
Bảo vệ quá nhiệt | Có |
Bảo vệ chống rò tỉ dòng | Có |
Bảo vệ quá điện áp | Có |
Bảo vệ quá dòng | Có |
Bảo vệ chạm đất | Có |
SPD | MOV: Loại III tiêu chuẩn |
Comunication |
|
Chế Độ kết nối tiêu chuẩn | RS485, Wifi/GPRS (tùy chọn), thẻ SD |
Lưu Trữ Dữ Liệu | 25 năm |
Dữ liệu chung |
|
Cấu trúc liên kết | Transformerless |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -30 °C ~ + 60 °C |
Phạm vi độ ẩm cho phép tương đối | 0 ~ 100% |
Tiếng ồn | <25dB |
DC chuyển đổi | Tùy chọn |
Làm mát | Đối lưu tự nhiên |
Độ cao hoạt động tối đa | 2000 m |
Kích thước | 315*260*118mm |
Trọng lượng | 6.3 kg |
Hiển thị | LCD + LED |
Mức độ bảo vệ | IP65 |
Bảo hành | 5 năm |
Tiêu chuẩn |
|
EMC | EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4 |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068 (1,2, 14,30), IEC62109-1/2 |
Lưới tiêu chuẩn | AS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, EN50438, G83/2, C10/11, RD1699 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.